Characters remaining: 500/500
Translation

chịu đi

Academic
Friendly

Từ "chịu đi" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách diễn đạt để yêu cầu hoặc khuyên ai đó nên đồng ý, chấp nhận hoặc làm một điều đó. Cụ thể, mang ý nghĩa giống như "hãy ưng thuận" hoặc "hãy đồng ý".

Giải thích chi tiết:
  • "Chịu": Mang nghĩa là chấp nhận, đồng ý với một điều đó.
  • "Đi": Ở đây, từ "đi" thường được dùng để nhấn mạnh hành động, như một cách khuyến khích hoặc thúc giục.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Em muốn đi xem phim không?"
    • "Chịu đi, hôm nay phim hay lắm!"
    • (Ở đây, người nói khuyên người khác nên đồng ý đi xem phim.)
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • "Nếu bạn không chịu đi, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này."
    • (Người nói đang thúc giục ai đó chấp nhận một cơ hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận:
    • "Mọi người hãy chịu đi, đề xuất này có thể mang lại lợi ích cho cả nhóm."
    • (Khuyến khích mọi người đồng ý với một đề xuất.)
Các biến thể của từ:
  • "Chịu": Có thể đứng một mình với nhiều nghĩa khác nhau như "chịu đựng", "chịu khó", "chịu trách nhiệm".
  • "Đi": Cũng có thể nhiều nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thườngđây để nhấn mạnh hành động.
Từ gần giống:
  • "Đồng ý": Cũng mang nghĩa chấp thuận, nhưng không sắc thái khuyến khích như "chịu đi".
  • "Chấp nhận": Tương tự nhưng có thể mang nghĩa nghiêm túc hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Chấp thuận": Có thể dùng thay thế trong một số hoàn cảnh.
  • "Thỏa thuận": Được sử dụng khi sự đồng ý về một điều đó chung.
Lưu ý:
  • "Chịu đi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Nên tránh sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc.
  • Đừng nhầm lẫn với "chịu đựng" (mang nghĩa là chịu khó, chịu đựng một điều đó khó khăn).
  1. ưng thuận đi

Comments and discussion on the word "chịu đi"